☀1. descendants: hậu duệ
☀ 2. protect: bảo vệ
☀ 3. captain: đội trưởng
☀ 4. soldier: lính, quân nhân
☀ 5. peacemaker: sứ giả hòa bình
☀ 6. The United Nations peacekeeping troops: lực lượng giữ gìn hòa bình của Liên Hợp Quốc
☀ 7. elite special forces soldier: lực lượng tinh nhuệ đặc biệt
☀ 8. soldier’s honor: danh dự của người lính
☀ 9. cardiothoracic specialist: chuyên gia về lồng ngực, tim mạch
☀ 10. army surgeon: bác sĩ quân y
☀ 11. sergeant: trung sĩ
☀ 12. be dispatched to somewhere: được cử đến/phái đến đâu đó
☀13. hospital medical services team: đội cứu trợ y tế
☀ 2. protect: bảo vệ
☀ 3. captain: đội trưởng
☀ 4. soldier: lính, quân nhân
☀ 5. peacemaker: sứ giả hòa bình
☀ 6. The United Nations peacekeeping troops: lực lượng giữ gìn hòa bình của Liên Hợp Quốc
☀ 7. elite special forces soldier: lực lượng tinh nhuệ đặc biệt
☀ 8. soldier’s honor: danh dự của người lính
☀ 9. cardiothoracic specialist: chuyên gia về lồng ngực, tim mạch
☀ 10. army surgeon: bác sĩ quân y
☀ 11. sergeant: trung sĩ
☀ 12. be dispatched to somewhere: được cử đến/phái đến đâu đó
☀13. hospital medical services team: đội cứu trợ y tế