A-study


Join the forum, it's quick and easy

A-study
A-study
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Học, học nữa, học mãi

Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 


Rechercher Advanced Search

Đăng Nhập

Quên mật khẩu



Keywords

đoàn  quyền  kinh  

May 2024
MonTueWedThuFriSatSun
  12345
6789101112
13141516171819
20212223242526
2728293031  

Calendar Calendar


You are not connected. Please login or register

Bài viết này có hữu ích với bạn?

Phrasal verb with TAKE I_vote_lcap100%Phrasal verb with TAKE I_vote_rcap 100% [ 4 ]
Phrasal verb with TAKE I_vote_lcap0%Phrasal verb with TAKE I_vote_rcap 0% [ 0 ]
Phrasal verb with TAKE I_vote_lcap0%Phrasal verb with TAKE I_vote_rcap 0% [ 0 ]
Tổng số bầu chọn : 4
Back


Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

1Phrasal verb with TAKE Empty Phrasal verb with TAKE 18/4/2013, 4:30 pm

ngocdiep

ngocdiep
Admin
PHRASAL VERB WITH TAKE

take in: thấm nhuần (hiểu kỹ, thấu đáo), nhập tâm một cái gì đó = absorb
take out: mượn = borrow
take out: nhổ răng
take after: giống ai đó (cả về ngoại hình và tính cách)
take (sb) out: đưa ai đi chơi
take on: tuyển dụng
take back: rút lại (lời nói,...)
take up: bắt đầu một thói quen mới/ làm cái gì đó ngắn đi
take over: tiếp quản
take off (sb): bắt chiếc, nhái lại điệu bộ của ai đó
take off: cất cánh (máy bay)
take in by st/sb: bị lừa bởi cái gì/ai
take in sb: lừa ai đó
take sb for sb: nhầm ai đó với ai
take one's eyes off sb/st: rời mắt khỏi ai/cái gì
take away: mang đi
take pride in: tự hào
take sb by suprise: gây ngạc nhiên cho ai
take it out on sb: đối xử vô lý với ai
take to: nhờ cậy đến
take sb out of: loại bỏ ai khỏi cái gì

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

Similar topics

-

» Phrasal verb with LOOK

Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết